--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ table salt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eo biển
:
strait; channel
+
unwinking
:
không nháy, không nháy mắt
+
jet propulsion
:
sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
+
blazonment
:
sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,